Dây Thuê Bao Ngoài Nhà

Dây Thuê Bao Ngoài Nhà

Dây Thuê Bao Ngoài Nhà

Dây Thuê Bao Ngoài Nhà

Dây Thuê Bao Ngoài Nhà
Dây Thuê Bao Ngoài Nhà
slider0 slider1 slider2

Dây Thuê Bao Ngoài Nhà

Thông tin tóm tắt sản phẩm

Công dụng:

  Dùng để đấu nối từ hộp tập điểm đến thuê bao sử dụng.

Tiêu chuẩn áp dụng:

  REA – PE 89 (USA), TCVN 8238 – 2009

Giá: Liên hệ
Lượt xem: 1977

Cấu Trúc

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Đặc tính điện khí ở 20oC

 

Kích thước dây dẫn

(mm)

iện trở dây dẫn

 (W/km)

Điện dung

 

( nF/km)

Điện trở

mất cân bằng

 ( %)

Điện trở

cách điện

( MW.KM )

Điện áp

đánh thủng

M/Aver

M/Ex

M/Aver

M/Ex

0,5 ± 0.01

≤ 88.7

≤ 93.5

PVC: ≤ 55, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

0.65 ± 0.02

≤ 52.5

56.5

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

7x0,18 ± 0.01

≤ 102

≤ 105

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

7x0,2 ± 0.01

≤ 82

≤ 86

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

9x0,18 ± 0.01

≤ 78

≤ 82

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

9x0,2 ± 0.01

≤ 64

≤ 68

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

11x0,18 ± 0.01

≤ 62

≤ 66

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

11x0,2 ± 0.01

≤ 54

≤ 58

PVC: ≤ 60, PE: ≤ 55

≤ 1.5

≤ 5.0

≥ 15.000

≥ 5

 

Đặc tính cơ lý

STT

Tiêu chuẩn

Đơn vị

0,4mm

0,5mm

0,65mm

0,9mm

1

Độ giãn dài của dây dẫn

%

≥ 12

≥ 15

≥ 20

≥ 22

2

Cường độ lực kéo đứt của dây dẫn

Kgf/mm2

≥ 20

3

Độ giãn dài của vỏ bọc dây dẫn

%

≥ 400

4

Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc dây dẫn

Kgf/mm2

≥ 1.2

5

Độ giãn dài của vỏ bọc cáp

 

%

PVC: ≥ 180

PE: ≥ 400

6

Cường độ lực kéo đứt của vỏ bọc cáp

 

Kgf/mm2

PVC: ≥ 1.05

 

Sản phẩm  khác

Kinh Doanh Phone: 0888629339 Yahoo Skype